Học tiếng Nhật, để học được hết các số đếm đã không phải là chuyện đơn giản mà làm sao để đếm trôi chảy được các đồ vật bằng tiếng Nhật? Sau đây donhangdinhat.net sẽ hướng dẫn các bạn cách đến đồ vật trong tiếng Nhật.
Cách đếm số và cách đếm vật
Đếm từ 1 tới 10
Chắc các bạn ai cũng biết đếm từ 1 tới 10:
一 二 三 四 五 六 七 八 九 十
ichi – ni – san – shi/yon – go – roku – shichi/nana – hachi – kyuu (ku) – juu
Chú ý: là số 4 và số 7 có tới 2 cách đọc, vậy khi nào dùng “yon” (“bốn”), khi nào dùng “shi” (“tứ”)? Phần lớn trường hợp bạn sẽ chỉ dùng “yon” cho số 四:- 四回 yon-kai = bốn lần
– 四階 yon-kai = lầu bốn, tầng bốn
– 四百 yon-hyaku = bốn trăm
Số bảy 七 (mà các bạn có thấy số này là số 7 lộn ngược không nhỉ?) cũng vậy, phần lớn dùng “nana”:
– 七階 nana-kai = lầu bảy
– 七百 nana-hyaku = bảy trăm
Vậy “shi” và “shichi” dùng thế nào? Đó thường là dùng khi đơn thuần là đếm, như trong quyền anh hay đếm số động tác bạn đã thực hiện (karate chẳng hạn) thì sẽ đếm là “ichi ni san shi go roku shichi hachi kyuu juu”.
Bạn cũng nên nhớ là số chín 九 có thể đọc là “ku” nữa, ví dụ:
19日(十九日) juu-kyuu nichi = ngày 19
Số 10 (十) cũng có thể đọc là “ju” thay vì “juu” hay “じっ” với âm lặp (“tsu” nhỏ):
– 十分 juu-fun = 10 phút
– 十分 (じっぴん) jippun = 10 phút
Nhìn chung, có nhiều cách đọc vì số đếm thì quan trọng nhất là đọc nhanh và dễ dàng, người Nhật sẽ đọc sao cho thuận miệng nhất có thể. Bạn cũng phải làm quen với việc này khi học số đếm tiếng Nhật.
零度 reido (linh độ) = 0℃ (nhiệt độ không độ C)
Khi viết thành văn tự, số 0 (“rei”) sẽ viết là 〇 (để viết số không này thì bạn gõ “zero”), ví dụ:
Ba mươi = 三〇 (san-juu)
Số đếm thuần Nhật
ふたつ,二つ futa-tsu = hai cái
みつ,三つ mi-tsu = ba cái
よつ,四つ yo-tsu = bốn cái
いつつ,五つ itsu-tsu = năm cái
むつ,六つ mu-tsu = sáu cái
ななつ,七つ nana-tsu = bảy cái
やつ,八つ ya-tsu = tám cái
ここのつ,九つ kokono-tsu = chín cái
とお,十 too = mười
Công thức đếm từ 11 tới 19
Không dùng “shi” cho 4 và ít dùng “shichi” cho 7. Ví dụ, “mười chín” sẽ là “juukyuu” hay “juuku”, viết là “19” hoặc “十九”. “十九” là cách viết giống như viết bằng chữ “mười chín” trong tiếng Việt vậy.
Công thức đếm 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90
Ví dụ: 九十 kyuujuu = chín mươi
Công thức đếm 21 => 29:
二十 nijuu + [ichi, ni, san, yon, go, roku, nana, hachi, kyuu/ku]
Ví dụ 25 (二十五) = nijuu-go
Đếm hàng 30, 40, …. cũng không khác.
Đếm “trăm”
Hai trăm, bốn trăm, năm trăm, bảy trăm, chín trăm:
[ni, yon, go, nana, kyuu] + 百 hyaku
Ba trăm: 三百 = さんびゃく = sanbyaku, vì “san” kết thúc bằng “n” nên có biến âm từ “h” thành “b”.
Sáu trăm: 六百 = ろっぴゃく = roppyaku, vì “roku” kết thúc là “ku” nên biến thành lặp cho dễ đọc
Tám trăm: 八百 = はっぴゃく = happyaku, vì “hachi” kết thúc là “tsu/chi” nên biến thành lặp cho dễ đọc
Đếm con số có hàng trăm: Cứ đếm hàng trăm trước rồi hàng chục rồi hàng đơn vị
Ví dụ: 325 sẽ đếm là “ba trăm” (san-byaku) “hai mươi lăm” (nijuu-go) => sanbyaku nijuu-go.
Hoàn toàn chẳng có gì khó khăn đúng không?
Đếm hàng ngàn
Hai ngàn, bốn ngàn, năm ngàn, sáu ngàn, bảy ngàn, chín ngàn:
[ni, yon, go, roku, nana, kyuu] + 千 sen
Ba ngàn: 三千 sanzen (biến âm “s” => “z” do đi sau “n”)
Tám ngàn: 八千 hassen (biến âm thành lặp do “chi” đi trước “s”)
Đếm số hàng ngàn: Cứ đếm từng hàng một
Ví dụ 6230 => “sáu ngàn” (rokusen) “hai trăm” (nihyaku) “ba mươi” (sanjuu) => “roku-sen ni-hyaku sanjuu”. Viết chữ: 六千二百三十
Đếm hàng vạn
Chú ý là “một vạn” đếm là “ichi man” chứ không phải là “man” không như trường hợp đếm một ngàn (sen) nhé. Ngoài ra, tiếng Nhật sẽ đếm theo cơ bản là “vạn” (bốn số 0) chứ không phải hàng ngàn (ba số 0) như Việt Nam nên có số “mười vạn (juuman)”, trong khi tiếng Việt phải đếm là “một trăm ngàn”.
Ví dụ: 39674 => san-man kyuu-sen roppyaku nana-juu yon, viết chữ: 三万九千六百七十四Người Nhật sẽ đếm theo hàng các hàng sau:
万 man = vạn, 10^4 (chục ngàn)
億 oku = ức, 10^8 (trăm triệu)
兆 chou = triệu, 10^12 (triệu triệu)
Cách đếm các số lớn từ tiếng Việt sang tương ứng tiếng Nhật
Mươi ngàn (chục ngàn, 10^4): 万 man
Trăm ngàn (10^5): 十万 juu-man
Triệu (10^6): 百万 hyaku-man
Mươi triệu (chục triệu): 千万 sen-man
Trăm triệu (10^8): 億 oku
Tỷ: 十億 juu-oku
Mươi tỷ (chục tỷ): 百億 hyaku-oku
Trăm tỷ: 千億 sen-oku
Ngàn tỷ (10^12): 兆 chou
Mươi ngàn tỷ: 十兆 juu-chou
Trăm ngàn tỷ: 百兆 hyaku-chou
Triệu tỷ: 千兆 sen-chou
Một trăm triệu ngàn tỷ sẽ là 10^16, là 一京 (ikkei, nhất kinh).
Đếm ngày
Mùng hai: 二日,ふつか futsuka
Mùng ba: 三日,みっか mikka
Mùng bốn: 四日,よっか yokka
Mùng năm: 五日,いつか itsuka
Mùng sáu: 六日,むいか muika
Mùng bảy: 七日,なのか nanoka
Mùng tám: 八日,ようか youka
Mùng chín: 九日,ここのか kokonoka
Mùng mười: 十日,とおか tooka
Đếm tuổi
Hai mươi tuổi: 二十歳,はたち hatachi
Đếm người
Hai ngày: 二日間,ふつかかん futsukakan
Ba ngày ~ mười ngày: Như đếm ngày mấy thêm 間 “kan”
11 ngày trở lên: Như đếm ngày mấy
Hai mươi ngày: 二十日間 hatsukakan
Đếm hoa
一本 ippon đếm bông hoa cả cuống
一枝 isshi (NHẤT CHI) đếm cành hoa
一束 issoku (NHẤT THÚC) đếm bó hoa = 一束 hitotaba một bó
Lượng từ sử dụng trong cách đếm đồ vật trong tiếng Nhật
– Đếm người lịch sự (khách hàng, đối phương, v.v…): 名 mei
– Đếm máy móc, xe cộ: 台 dai
– Đếm tờ (giấy): 枚 mai
– Đếm số bộ (bộ hồ sơ): 部 bu
– Đếm quyển (sách): 冊 satsu
– Đếm cây, que (vật dài như ô, dù, que kem): 本 hon (một cây = 一本 ippon)
– Đếm số lần: 回 kai, ví dụ “ba lần = 三回 sankai”
– Đếm lầu (tầng): 階 kai (kanji: giai (giai cấp)), chú ý “tầng ba” sẽ là “三階” san-gai khác với “ba lần sankai” ở trên, còn các lầu khác thì phát âm giống
– Đếm cửa hàng, nhà mặt tiền: 軒 ken (kanji: hiên)
– Đếm số kiện, số vấn đề: 件 ken
– Đếm bìa đậu: 丁 chou (“đinh”)
– Đếm giờ: 時間 jikan (“thời gian”)
– Đếm phút: 分 fun
– Đếm giây: 秒 byou
– Đếm con vật: 匹 hiki (một con: ippiki)
– Đếm gà, gia cầm: 羽 wa (“vũ” = cánh)
– Đếm gia súc: 頭 tou (“đầu”)
– Đếm số lần lớn hơn: 倍 bai (“bội”)
– Đếm cái/chiếc: 個 ko (“cá”)
– Đếm số đêm thuê nhà nghỉ / khách sạn: 泊 haku (một đêm: ippaku)
– Đếm số ghế (xe hơi): 席 seki (“tịch”)
– Đếm số toa xe, toa tàu: 車両 sharyou (“xa lưỡng”)
– Đếm số bữa ăn: 膳 zen (“thiện” = bữa ăn, khác với 善 “thiện” nhé)
– Đếm giọt chất lỏng: 滴 teki
– Đếm số cách làm: 通り toori
– Đếm số thư: 通 tsuu
– Đếm số điểm (điểm, vấn đề): 点 ten
– Đếm số loại: 種類 shurui
Quy trình tham gia đơn hàng tại DiNhat.net






TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7
HỖ TRỢ TƯ VẤN TRỰC TUYẾN VÀ THỦ TỤC ĐĂNG KÝ THAM GIA