Bạn đang học tiếng Nhật? Có khi nào bạn nhìn thấy một loại quả và tự hỏi: Không biết tên tiếng Nhật của nó là gì? Hôm nay, donhangdinhat.net sẽ gửi tới ban từ vựng tên gọi các loại hoa quả bằng tiếng Nhật là gì nhé!
STT | Hiragana | Kanji | Nghĩa |
1 | バナナ | Quả chuối | |
2 | たねなしぶどう | 種なしぶどう | Nho không hạt |
3 | ぶどう | Quả nho | |
4 | ほしぶどう | 干しぶどう | Nho khô |
5 | チェリー | Quả sơri | |
6 | いちご | Quả dâu tây | |
7 | かき | 柿 | Quả hồng |
8 | オレンジ | Quả cam | |
9 | みかん | Quả quýt | |
10 | もも | 桃 | Quả đào |
11 | なし | 梨 | Quả lê |
12 | パイナップル | Quả dứa (thơm) | |
13 | パパイア | Quả đu đủ | |
14 | りんご | Quả táo | |
15 | スイカ | 西瓜 | Quả dưa hấu |
16 | サトウキビ | 砂糖黍 | Cây mía |
17 | ザボン | Quả bưởi | |
18 | アボカド | Quả bơ | |
19 | ライム | Quả chanh | |
20 | レモン | Quả chanh tây | |
21 | グアバ | Quả ổi | |
22 | グレープ | Quả nho | |
23 | レーズン | Nho khô | |
24 | アップル | Quả táo | |
25 | ペア | Quả lê | |
26 | ストロベリー | Quả dâu tây | |
27 | キウイ | Quả kiwi | |
28 | マンゴー | Quả xoài | |
29 | ドリアン | Quả sầu riêng | |
30 | オリーブ | Quả olive | |
31 | プラム | Quả mận | |
32 | ピーチ | Quả đào | |
33 | ネクタリン | Quả xuân đào | |
34 | ココナッツ | Quả dừa | |
35 | パッションフルーツ | Quả chanh dây | |
36 | マンゴスチン | Quả măng cụt | |
37 | スターフルーツ | Quả khế | |
38 | ランプータン | Quả chôm chôm | |
39 | アプリコット | Quả mơ | |
40 | ネーブルオレンジ/ ネーブル | Cam (cam ngọt không hạt) | |
41 | シトロン | Quả thanh yên | |
42 | ミルクフルーツ | Quả vú sữa | |
43 | シュガーアップル | Mãng cầu ta (quả na) | |
44 | カスタードアップル | Mãng cầu xiêm | |
45 | くわのみ | くわの実 | Quả dâu tằm |
46 | さくらんぼ | Anh đào | |
47 | ざくろ | Quả lựu | |
48 | ジャックフルーツ | Quả mít | |
49 | タマリンド | Quả me | |
50 | ドラゴンフルーツ | Quả thanh long | |
51 | すもも | Quả mận | |
52 | メロン | Dưa gang | |
53 | ロンガン | Quả nhãn | |
54 | ライチー | Quả vải | |
55 | サブチェ | Quả hồng xiêm |
Quy trình tham gia đơn hàng tại DiNhat.net






TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7
HỖ TRỢ TƯ VẤN TRỰC TUYẾN VÀ THỦ TỤC ĐĂNG KÝ THAM GIA
MR DŨNG : 0989 788 718
Hỗ trợ tư vấn 24/7 qua: Call, Facebook , Zalo