Làm việc chuyên ngành công nghệ thông tin (IT) tại Nhật Bản là điều mà rất nhiều các bạn trẻ mong muốn. Vì vậy, trau dồi từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành này là điều rất cần thiết. Hãy học trước 99 từ vựng tiếng Nhật không thể thiếu chuyên ngành IT trước khi nâng cao thêm vốn từ sau nhé!
STT | Hiragana | Kanji | Nghĩa |
1 | もどる | 戻る | trở về |
2 | 戻り値 | giá trị trả về(của 1 hàm số) | |
3 | いんさつ | 印刷 | In ấn, dấu |
4 | さんしょう | 参照 | Tham chiếu, tham khảo |
5 | こうしん | 更新 | Gia hạn, đối mới, cập nhật |
6 | へんしゅう | 編集 | Biên tập |
7 | がめん | 画面 | màn hình |
8 | けんとう | 検索 | Thảo luận, bàn bạc |
9 | しんき | 新規 | Mới lạ, mới mẻ |
10 | とうろく | 登録 | Đăng ký, sự đăng ký |
11 | しんきとうろく | 新規登録 | Đăng ký mới |
12 | しゅうせい | 修正 | Tu sửa, đính chính |
13 | いちらん | 一覧 | Danh sách |
14 | ついか | 追加 | Sự thêm vào |
15 | ひらく | 開く | Mở |
16 | かくにん | 確認 | Xác nhận |
17 | がぞう | 画像 | Hình tượng, hình ảnh |
18 | かいじょ | 解除 | hủy bỏ |
19 | しょうがい | 障害 | Trở ngại, chướng ngại |
20 | へんこう | 変更 | Biến đổi, thay đổi |
21 | しようしょ | 仕様書 | bảng thiết kế (document) |
22 | さくじょ | 削除 | Xóa bỏ, gạch bỏ |
23 | こうもく | 項目 | Hạng mục, điều khoản |
24 | せつぞく | 接続 | Tiếp tục |
25 | はりつけ | 貼り付け | Dán vào, gắn vào( file vi tính) |
26 | こうじゅん | 降順 | sắp xếp giảm dần |
27 | しょうじゅん | 昇順 | sắp xếp tăng dần |
28 | インデント | thụt đầu dòng | |
29 | プロトコル | 通信規約 | Biên bản, thủ tục |
30 | ソースコード | Mã nguồn | |
31 | ロールバック | 元に戻す | Lui lại, lùi về |
32 | コンポーネント | 構成、成分 | Thành phần cấu thành, cấu tạo, hợp thành |
33 | コンソールアプリケーション | Áp dụng bàn phím | |
34 | プロパティ | Tính chất, thuộc tính , quyền sở hữu | |
35 | ドメイン | Miền, miền xác định | |
36 | マップ | Bản đồ | |
37 | トランザクション | 取引 | Giao tác, chuyển tác |
38 | ブラウザ | Trình duyệt, chế độ browser | |
39 | きをパースする | 木をパースする | duyệt cây |
40 | メールパーザ | duyệt mail | |
41 | スパン | vùng | |
42 | テーブル | 表 | Bảng |
43 | コラム | 列 | Cột |
44 | ロー | 行 | hàng |
45 | レコード | Sự ghi lại | |
46 | しゅレコードキー | 主レコードキー | khóa chính |
47 | フィルード | Trường, miền, phạm vi | |
48 | がいぶ | 外部キー | khóa bên ngoài |
49 | リレーショナル | Có quan hệ | |
50 | コネ | Sự nối, liên hệ | |
51 | アスタリスク | dấu hoa thị | |
52 | モーダル | Đối thoại theo kiểu | |
53 | イベント | Sự kiện | |
54 | ガイド | Hướng dẫn | |
55 | はいけいいろ | 背景色 | Màu phông nền phụ |
56 | はき | 破棄 | Hủy bỏ, hủy |
57 | レジストリ | Cơ quan đăng ký | |
58 | フォーマット | Dạng mẫu | |
59 | ひきかえ | 引数 | Trao đổi |
60 | しょきち | 初期値 | giá trị khởi tạo,giá trị ban đầu |
61 | じっすう | 実数 | số thực |
62 | さいげん | 再現 | tái hiện lại |
63 | ぶんのネスト | 文のネスト | vòng lặp if lồng nhau |
64 | アクセスけん | アクセス権 | quyền truy cập |
65 | アクセスけん | アクセス件 | điều kiện truy cập |
66 | ノットイコール | khác | |
67 | こなり | 小なり | nhỏ hơn (<) |
68 | こなり | 小なりイコール | nhỏ hơn hoặc bằng (<=) |
69 | イコール | bằng (=) | |
70 | おおなり | 大なり | lớn hơn (>) |
71 | おおなりイコール | 大なりイコール | lớn hơn hoặc bằng (>=) |
72 | あまり | 余り | chia lấy dư |
73 | あんもく | 暗黙 | mặc định ngầm |
74 | えんさんし | 演算子 | toán tử |
75 | アーキテクチャー | Cấu trúc | |
76 | アウトライン | Ngoại tuyến, | |
77 | アクセス | Truy cập | |
78 | アクター | Người làm | |
79 | アサイン | Phép gán | |
80 | アドレス | Địa chỉ | |
81 | アプリケーション | Ứng dụng | |
82 | アプローチ | Xấp xỉ | |
83 | アンケート | Thuật hỏi, bảng hỏi | |
84 | イメージ | Sự phản ảnh, tạo ảnh | |
85 | インストール | Tiết lập, lắp ráp | |
86 | インターネット | Liên mạng | |
87 | インターネット・エクスプローラー | Trình duyệt IE | |
88 | インターフェース | Mạch ghép nối, sự phân nối, thiết bị ghép nối | |
89 | イントラネット | Mạng cục bộ, mạng nội bộ | |
90 | インフラ | Cấu trúc hạ tầng | |
91 | インプリメンテーション | Thực hiện, cài đặt | |
92 | ウェブ | Lưới | |
93 | エクセル | Bảng tính excel | |
94 | エラー | Độ sai, sai số | |
95 | エンドユーザ | Người dùng cuối | |
96 | オブジェクト | Biến đối tượng | |
97 | オプション | Sự lựa chọn, luật lựa chọn | |
98 | オペレータ(ー) | Toán tử | |
99 | 拡張子 | Đuôi file |
Quy trình tham gia đơn hàng tại DiNhat.net






TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7
HỖ TRỢ TƯ VẤN TRỰC TUYẾN VÀ THỦ TỤC ĐĂNG KÝ THAM GIA
MR DŨNG : 0989 788 718
Hỗ trợ tư vấn 24/7 qua: Call, Facebook , Zalo